Có 2 kết quả:
門類 mén lèi ㄇㄣˊ ㄌㄟˋ • 门类 mén lèi ㄇㄣˊ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phylum or division (taxonomy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phylum or division (taxonomy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0